Lệnh thường dùng trong quản trị Asterisk

1. Tổng Quan

Asterisk là một hệ thống tổng đài mã nguồn mở mạnh mẽ và linh hoạt, nhưng để khai thác hết sức mạnh đó, người quản trị cần nắm vững các lệnh CLI thường dùng trong quá trình vận hành, giám sát và xử lý sự cố.

Bài viết này tổng hợp các lệnh Asterisk phổ biến nhất khi làm việc với:

  • Queue cuộc gọi (Queue)
  • Tiện ích mở rộng (Extension)
  • SIP/PJSIP peer
  • Channel đang hoạt động
  • Module, reload cấu hình
  • Thao tác trực tiếp AGI / dialplan

2. Các lệnh thường dùng.

Lệnh Quản Lý Queue (Hàng Đợi)

🔹 queue show

Hiển thị thông tin queue cụ thể:

asterisk -rx "queue show Instrument"

Kết quả:

Queue Instrument has 2 calls (max unlimited) in 'ringall' strategy
Members:
  SIP/1000 (Not in use) has taken 10 calls
  SIP/1001 (Unavailable) has taken 5 calls

Dùng khi kiểm tra agent đang đăng nhập chưa, queue có sẵn hay không.

🔹 queue add member SIP/1000 to Instrument

Thêm agent thủ công:

queue add member SIP/1001 to Instrument

Có thể kiểm tra bằng queue show Instrument.

🔹 queue remove member SIP/1000 from Instrument

Gỡ agent khỏi queue.

🔹 queue reload

Tải lại cấu hình queue từ queues.conf.

Lệnh Kiểm Tra Extension / Dialplan

🔹 dialplan show

Hiển thị toàn bộ dialplan:

dialplan show

Hoặc một context cụ thể:

dialplan show from-internal

🔹 dialplan reload

Tải lại extensions.conf:

dialplan reload

🔹 dialplan add extension

Thêm dialplan tạm thời (ít dùng):

dialplan add extension 1001,1,Dial(SIP/1001) into from-internal

Lưu ý: chỉ có hiệu lực runtime, không ghi vào file.

Lệnh SIP / PJSIP

🔹 sip show peers / pjsip show endpoints

Xem trạng thái SIP hoặc PJSIP extensions:

sip show peers

Hoặc với PJSIP:

pjsip show endpoints

🔹 sip show peer 1000

Chi tiết 1 SIP peer:

sip show peer 1000

🔹 pjsip show contacts

Xem thông tin đăng ký:

pjsip show contacts

Lệnh Kiểm Tra Cuộc Gọi / Channel

🔹 core show channels

Hiển thị các channel đang hoạt động:

core show channels

🔹 core show channel <ChannelID>

Chi tiết 1 channel:

core show channel SIP/1000-0000000f

🔹 channel request hangup <ChannelID>

Gác máy một channel đang hoạt động:

channel request hangup SIP/1001-00000010

Lệnh Module & Reload

🔹 module show

Liệt kê các module đang nạp:

module show

🔹 module load <module>

Nạp module mới:

module load app_macro.so

🔹 module unload <module>

Gỡ module:

module unload app_macro.so

🔹 reload

Tải lại toàn bộ cấu hình:

reload

⚠️ Cẩn thận khi reload trên hệ thống đang hoạt động nhiều.

Lệnh AGI / Script liên quan

🔹 agi set debug on

Bật log debug AGI:

agi set debug on

🔹 core set verbose 5

Xem log rõ hơn:

core set verbose 5

🔹 logger reload

Tải lại cấu hình logger.conf.

📐 Sơ Đồ Quá Trình Cuộc Gọi Trong Queue

 [Caller]
    |
    v
[extensions.conf]
    |
    v
[Queue: Instrument] ---> [SIP/1000] 
                       \-> [SIP/1001]

3. Ưu – Nhược Điểm

Ưu điểmNhược điểm
✔ Quản lý chi tiết, theo thời gian thực⚠️ Một số lệnh chỉ runtime, không lưu
✔ Gỡ lỗi và kiểm tra nhanh⚠️ Cần kiến thức CLI, dễ gõ nhầm
✔ Giao tiếp tốt với AGI/Logs

4. Lời Khuyên

  • Dùng asterisk -rvvvv để vào CLI với log chi tiết.
  • Học kỹ lệnh queue show, core show channels, sip/pjsip show, rất hữu ích cho xử lý lỗi.
  • Với hệ thống lớn, script shell hoặc AGI Python nên được sử dụng để tự động hóa thao tác queue / agent.
  • Hạn chế dùng reload trên production vào giờ cao điểm – hãy dùng module reload hoặc reload riêng từng phần.

5. Kết Luận

Quản trị Asterisk hiệu quả đòi hỏi bạn thành thạo các lệnh CLI, đặc biệt khi xử lý cuộc gọi, queue, agent, hoặc khi cần reload nhanh mà không làm gián đoạn hệ thống. Bằng cách nắm vững những lệnh này, bạn sẽ dễ dàng theo dõi hoạt động hệ thống, debug sự cố và tối ưu hiệu suất tổng đài.

Bạn có thể bookmark bài viết này như một cheatsheet CLI quản trị Asterisk.

Bài viết gần đây

spot_img

Related Stories

Leave A Reply

Please enter your comment!
Please enter your name here

Đăng ký nhận thông tin bài viết qua email