🧰 Tổng quan
Trong quá trình quản trị hệ thống mạng, có thể bạn từng nhìn thấy các chỉ số như Packets Sent, Discarded, Dropped hoặc Error khi kiểm tra các cổng mạng (port) trên switch, router hay firewall. Những con số này tuy nhỏ nhưng ẩn chứa nhiều thông tin quan trọng về tình trạng vận hành của mạng.
Vậy ý nghĩa thực sự của từng chỉ số là gì? Làm sao để phân biệt được chúng? Và khi nào cần can thiệp? Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời tất cả những câu hỏi trên một cách trực quan và dễ hiểu nhất.
🔍 Ý nghĩa từng chỉ số
🧃 Ví dụ minh hoạ bằng ly nước
Hãy tưởng tượng thiết bị mạng như một ly nước và mỗi gói tin là một giọt nước được rót vào:
Trạng thái | Minh hoạ bằng ly nước | Ý nghĩa |
---|---|---|
Sent | Nước được rót vào ly bình thường | Gửi thành công |
Discarded | Ly còn chỗ nhưng không được rót vì có quy định giới hạn | Bỏ qua do chính sách |
Dropped | Ly tràn nước do rót quá nhanh | Loại bỏ vì quá tải |
Error | Nước bị ô nhiễm, hỏng, không uống được | Gói tin bị lỗi |
🧭 Sơ đồ luồng xử lý gói tin
+--------------------+
| Gói tin đến (In) |
+---------+----------+
|
v
+------------------+
| Có lỗi vật lý? |----> Có -----> 🚨 ERROR (CRC, frame lỗi)
+--------+---------+
|
Không
|
v
+------------------------+
| Được phép gửi theo QoS?|
+--------+---------------+
| Không
v
⚠️ DISCARDED (Do policy, shaping)
|
Có
|
v
+---------------------------+
| Buffer đủ chỗ để xử lý? |
+-----------+---------------+
| Không
v
❌ DROPPED (Tràn buffer, quá tải)
|
Có
|
v
✅ SENT (Gửi ra port thành công)
📌 Giải thích các bước.
Bước | Diễn giải |
---|---|
Gói tin đến | Gói tin đi vào thiết bị mạng qua interface |
Kiểm tra lỗi vật lý | Nếu gói bị lỗi (CRC, frame…), bị đưa vào “Error” |
Kiểm tra chính sách (QoS) | Nếu gói vượt giới hạn tốc độ hoặc chính sách –> discard |
Kiểm tra buffer | Nếu buffer đầy, không xử lý kịp –> drop |
Gửi thành công | Nếu qua được tất cả, gói được gửi đi bình thường |
🧭 Chi tiết các thông báo lỗi như sau.
✅ Packets Sent
Là số gói tin đã được thiết bị xử lý và gửi thành công ra ngoài (outbound). Đây là hành vi mong muốn – mọi thứ hoạt động bình thường như nước rót vào ly.
[✅ Sent]
☕️
/ \
| | <-- Nước rót vào bình thường
\___/
⚠️ Packets Discarded
Là gói tin mà thiết bị quyết định không gửi đi, dù không hề bị lỗi (ví dụ như QoS, shaping). Nguyên nhân thường là do:
- QoS (Quality of Service) giới hạn băng thông
- Shaping hoặc Policing loại bỏ gói vượt ngưỡng
- Gói tin không đạt tiêu chí forwarding
- Cấu hình bonding/load balancing không đồng đều
[⚠️ Discarded]
☕️
/ \ <-- Ly vẫn trống
| |
\___/ ✋ "Không được rót nữa – vượt giới hạn!"
❌ Packets Dropped
Là gói tin bị thiết bị loại bỏ bắt buộc vì không thể xử lý kịp do:
- Buffer đầy (nước tràn ly).
- Xếp hàng quá lâu
- Port bận hoặc nghẽn
[❌ Dropped]
☕️
/ \
| | 💦 Nước tràn ra ngoài
| |~~~~~ => Gói tin mất do quá tải
\___/
Khác với discarded – drop là bắt buộc vì quá tải, không phải do chính sách.
🚨 Packets Error
Là gói tin bị lỗi (ví dụ CRC error, frame lỗi, bit error…) nên thiết bị không thể xử lý được (giống như rót phải nước bẩn hoặc sai loại nước). Đây là loại sự cố nguy hiểm vì có thể liên quan đến:
- Hỏng cáp
- Nhiễu điện từ
- Module quang lỗi
- Card mạng lỗi
[🚨 Error]
☕️
/ \
| ☠️ | <-- Nước bị ô nhiễm, không dùng được!
\___/ => Gói bị hỏng, lỗi khi nhận hoặc gửi
Trên nhiều thiết bị (Cisco, Juniper, MikroTik…), chỉ số “input error” hoặc “output error” không chỉ bao gồm CRC/frame lỗi, mà còn bao gồm drop vì buffer full, queue delay, overrun, underrun…
Vì vậy, khi bạn tăng buffer:
- Giảm tình trạng overrun/underrun → số lượng error giảm
- Gói tin không bị bỏ lỡ trong hàng chờ xử lý → ít lỗi ghi nhận hơn
Vậy trên một số thiết bị, “error” thực tế là “drop do thiếu buffer”, không phải “gói bị hỏng”.
🔬 So sánh chi tiết
Chỉ số | Có lỗi vật lý? | Do chính sách? | Do quá tải? | Bị loại bỏ? | Nghiêm trọng? |
---|---|---|---|---|---|
Sent | ❌ | ❌ | ❌ | ❌ | Không |
Discarded | ❌ | ✅ | ⭕ Có thể | ✅ | Trung bình |
Dropped | ❌ | ❌ | ✅ | ✅ | Cao |
Error | ✅ | ❌ | ❌ | ✅ | Rất cao ⚠️ |
📌 Ưu điểm & nhược điểm khi hiểu rõ các chỉ số
✅ Ưu điểm:
- Giúp phân tích nguyên nhân lỗi mạng chính xác
- Tránh hiểu lầm giữa lỗi phần cứng và lỗi cấu hình
- Dễ dàng giám sát và tối ưu hệ thống mạng
- Tăng hiệu quả troubleshooting
❌ Nhược điểm (nếu không hiểu rõ):
- Dễ nhầm lẫn discard với error
- Bỏ qua cảnh báo nguy hiểm như drop/error
- Khó phát hiện bottleneck
🧠 Lời khuyên thực tế
- 📌 Theo dõi thường xuyên các chỉ số interface trên switch/router.
- ⚠️ Nếu thấy discard tăng bất thường → Kiểm tra cấu hình QoS, shaping, bonding.
- ❗ Nếu thấy drop tăng đều → Kiểm tra buffer, xếp hàng, khả năng xử lý của thiết bị.
- 🚨 Nếu thấy error → Ưu tiên kiểm tra vật lý: dây, cổng, module SFP, v.v.
- 💡 Sử dụng
show interfaces
,show policy-map interface
,show etherchannel summary
… để phân tích sâu.
📚 Kết luận
Việc phân biệt rõ ràng giữa Packets Sent, Discarded, Dropped và Error không chỉ giúp bạn hiểu tình trạng mạng đang hoạt động như thế nào, mà còn giúp bạn can thiệp đúng chỗ, đúng cách, tránh mất thời gian và công sức vào các hướng điều tra sai lệch.
Trong một hệ thống lớn, các chỉ số này là “dấu hiệu sinh tồn” của hạ tầng mạng – càng hiểu rõ, bạn càng làm chủ được hiệu suất và độ ổn định của hệ thống.